Có 2 kết quả:

計算機模擬 jì suàn jī mó nǐ ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ计算机模拟 jì suàn jī mó nǐ ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ ㄇㄛˊ ㄋㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

computer simulation

Từ điển Trung-Anh

computer simulation